ngôi sao bóng đá Hy Lạp,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Hy Lạp
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 ng么i sao b贸ng 膽谩 Hy L岷
Trong l脿ng b贸ng 膽谩 th岷 gi峄沬,GhingisaongHy kh么ng th峄 kh么ng nh岷痗 膽岷縩 nh峄痭g ng么i sao b贸ng 膽谩 Hy L岷 v峄沬 k峄 n膬ng v脿 phong c谩ch ch啤i 膽岷穋 bi峄噒. H茫y c霉ng t矛m hi峄僽 v峄 nh峄痭g c岷 th峄 n脿y qua b脿i vi岷縯 d瓢峄沬 膽芒y.
1. Gi峄沬 thi峄噓 chung v峄 b贸ng 膽谩 Hy L岷
B贸ng 膽谩 Hy L岷 c贸 l峄媍h s峄 ph谩t tri峄僴 t峄 nh峄痭g n膬m 1920 v脿 膽茫 c贸 nh峄痭g 膽贸ng g贸p quan tr峄峮g v脿o l脿ng b贸ng 膽谩 ch芒u 脗u. Hy L岷 c贸 m峄檛 s峄 c芒u l岷 b峄 n峄昳 ti岷縩g nh瓢 Olympiacos, AEK Athens, PAOK v脿 Panathinaikos.
2. Nh峄痭g ng么i sao b贸ng 膽谩 Hy L岷 n峄昳 b岷璽
2.1. Theofanis Gekas
Theofanis Gekas l脿 m峄檛 trong nh峄痭g c岷 th峄 n峄昳 ti岷縩g nh岷 c峄 Hy L岷. Anh 膽茫 c贸 nh峄痭g m霉a gi岷 th脿nh c么ng t岷 c谩c c芒u l岷 b峄 nh瓢 AEK Athens, Olympiacos v脿 PAOK. Gekas n峄昳 b岷璽 v峄沬 k峄 n膬ng s膬n b脿n v脿 kh岷 n膬ng ch啤i b贸ng k峄 thu岷璽.
2.2. Kostas Mitroglou
Kostas Mitroglou l脿 m峄檛 ti峄乶 膽岷 m岷h m岷 v脿 c贸 kh岷 n膬ng s膬n b脿n. Anh 膽茫 c贸 nh峄痭g m霉a gi岷 th脿nh c么ng t岷 Olympiacos v脿 PAOK. Mitroglou c农ng 膽茫 c贸 nh峄痭g m脿n tr矛nh di峄卬 岷 t瓢峄g cho 膽峄檌 tuy峄僴 Hy L岷.
2.3. Giannis Fetfatzidis
Giannis Fetfatzidis l脿 m峄檛 ti峄乶 v峄 t岷 c么ng t脿i n膬ng. Anh 膽茫 c贸 nh峄痭g m霉a gi岷 th脿nh c么ng t岷 Olympiacos v脿 PAOK. Fetfatzidis n峄昳 b岷璽 v峄沬 k峄 n膬ng chuy峄乶 b贸ng v脿 kh岷 n膬ng t岷 ra nh峄痭g c啤 h峄檌 t岷 c么ng.
3. Th脿nh t铆ch v脿 gi岷 th瓢峄焠g
3.1. Theofanis Gekas
膼峄檌 b贸ng | Th峄漣 gian | Gi岷 th瓢峄焠g |
---|---|---|
AEK Athens | 2006-2010 | Gi岷 v么 膽峄媍h Hy L岷 (2009) |
Olympiacos | 2010-2014 | Gi岷 v么 膽峄媍h Hy L岷 (2011, 2012, 2013) |
PAOK | 2014-2016 | Gi岷 v么 膽峄媍h Hy L岷 (2015) |
3.2. Kostas Mitroglou
膼峄檌 b贸ng | Th峄漣 gian | Gi岷 th瓢峄焠g |
---|---|---|
Olympiacos | 2012-2014 | Gi岷 v么 膽峄媍h Hy L岷 (2013) |
PAOK | 2014-2016 | Gi岷 v么 膽峄媍h Hy L岷 (2015) |
3.3. Giannis Fetfatzidis
膼峄檌 b贸ng | Th峄漣 gian | Gi岷 th瓢峄焠g |
---|---|---|
Olympiacos | 2011-2014 | Gi岷 v么 膽峄媍h Hy L岷 (2013) |
PAOK | 2014-2016 | Gi岷 v么 膽峄媍h Hy L岷 (2015) |
4. K岷縯 lu岷璶
Hy L岷 膽茫 c贸 nh峄痭g ng么i sao b贸ng 膽谩 xu岷 s岷痗 trong l脿ng b贸ng 膽谩 th岷 gi峄沬. Nh峄痭g c岷 th峄 n脿y kh么ng ch峄
(Biên tập viên phụ trách:giáo dục)
- ngôi sao bóng đá csg,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá CSG
- diễn biến chính chelsea gặp brighton,Đội hình xuất phát của hai đội
- số liệu thống kê về union berlin gặp rb leipzig,Union Berlin và RB Leipzig: Sự Đối Đấu Bóng Đá Đỉnh Cao
- số liệu thống kê về joão félix,Thông tin cơ bản về João Félix
- mông ngôi sao bóng đá,Mông Ngôi Sao Bóng Đá: Điểm Điểm Những Tài Năng và Sự Nghiệp Của Anh
- atlético madrid đấu với rayo,Đội hình xuất phát của Atlético Madrid
- số liệu thống kê về fiorentina gặp west ham,Fiorentina và West Ham: Số liệu thống kê đáng chú ý
- diễn biến chính sevilla gặp athletic bilbao,Đội hình xuất phát của Sevilla
- Triển lãm nghệ thuật ngôi sao bóng đá,Triển lãm nghệ thuật ngôi sao bóng đá: Một sự kiện nghệ thuật đặc biệt
- số liệu thống kê về loris karius,Giới thiệu về Loris Karius
- atlético madrid đấu với rayo,Đội hình xuất phát của Atlético Madrid
- số liệu thống kê về osasuna gặp atlético madrid,Đội hình xuất phát của Osasuna
- ngôi sao bóng đá cống hiến,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá cống hiến
- malaysia đấu với kyrgyzstan,Giới thiệu về trận đấu giữa Malaysia và Kyrgyzstan
- Video đào tạo ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Video đào tạo ngôi sao bóng đá
- đội hình borussia mönchengladbach gặp vfl bochum,Đội hình Borussia Mönchengladbach
- đội hình west ham gặp sheffield united,Đội hình West Ham United
- thứ hạng của urawa red diamonds,Giới thiệu về Urawa Red Diamonds
- Đoán ngôi sao bóng đá,Đoán ngôi sao bóng đá: Những tên tuổi nổi bật
- hà thị hòa bình,一、地理位置与行政区划
河内市和平区(hà thị hòa bình)位于越南首都河内市的中心地带,是河内市下辖的22个市辖区之一。该区东临还剑湖,南接还流区,西邻二区,北靠还剑区。和平区总面积约为4.5平方公里,人口密度较高,是河内市的政治、经济、文化中心。
二、历史沿革