Biểu đồ phân tích kết quả lịch thi đấu Ligue 1,Giới thiệu về Ligue 1

[ngôi sao] thời gian:2024-11-23 07:30:28 nguồn:Hồ Chí Minh mạng tin tức tác giả:tin nóng nhấp chuột:39hạng hai

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 Ligue 1

Ligue 1,峄僽縯ql峄i峄峄噓v峄 hay c貌n g峄峣 l脿 Gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng 膽谩 Ph谩p, l脿 m峄檛 trong nh峄痭g gi岷 膽岷 b贸ng 膽谩 h脿ng 膽岷 ch芒u 脗u. V峄沬 l峄媍h thi 膽岷 s么i 膽峄檔g v脿 k岷縯 qu岷 膽岷 k峄媍h t铆nh, Ligue 1 lu么n thu h煤t s峄 quan t芒m c峄 h脿ng tri峄噓 c峄 膽峄檔g vi锚n tr锚n to脿n th岷 gi峄沬.

Ph芒n t铆ch k岷縯 qu岷 l峄媍h thi 膽岷 Ligue 1

Trong m霉a gi岷 v峄玜 qua, Ligue 1 膽茫 ch峄﹏g ki岷縩 nhi峄乽 tr岷璶 膽岷 h岷 d岷玭 v脿 膽岷 k峄媍h t铆nh. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 膽i峄僲 n峄昳 b岷璽 trong ph芒n t铆ch k岷縯 qu岷 l峄媍h thi 膽岷 c峄 gi岷 膽岷 n脿y.

膼峄檌 b贸ngS峄 tr岷璶 th岷痭gS峄 tr岷璶 h貌aS峄 tr岷璶 thua膼i峄僲
Paris Saint-Germain298195
Marseille249581
Lyon2210876
Montpellier20101070
Lille1812866

Paris Saint-Germain 膽茫 m峄檛 l岷 n峄痑 kh岷硁g 膽峄媙h s峄 v瓢峄 tr峄檌 c峄 m矛nh khi gi脿nh ch峄ヽ v么 膽峄媍h v峄沬 95 膽i峄僲. 膼峄檌 b贸ng n脿y 膽茫 c贸 m峄檛 m霉a gi岷 xu岷 s岷痗 v峄沬 29 tr岷璶 th岷痭g, 8 tr岷璶 h貌a v脿 ch峄 1 tr岷璶 thua. Marseille v脿 Lyon c农ng n岷眒 trong top 4 v峄沬 81 v脿 76 膽i峄僲 t瓢啤ng 峄﹏g.

膼i峄僲 nh岷 trong l峄媍h thi 膽岷

Trong m霉a gi岷 n脿y, Ligue 1 膽茫 c贸 nhi峄乽 tr岷璶 膽岷 膽谩ng nh峄 v脿 膽岷 k峄媍h t铆nh. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 膽i峄僲 nh岷 n峄昳 b岷璽:

  • Tr岷璶 Paris Saint-Germain vs Marseille: 膼芒y l脿 m峄檛 trong nh峄痭g tr岷璶 膽岷 h岷 d岷玭 nh岷 c峄 m霉a gi岷. PSG 膽茫 gi脿nh chi岷縩 th岷痭g v峄沬 t峄 s峄 2-1, gi煤p h峄 gi峄 v峄痭g ng么i 膽岷 b岷g.

  • Tr岷璶 Lyon vs Lille: Tr岷璶 膽岷 n脿y 膽茫 k岷縯 th煤c v峄沬 t峄 s峄 3-3, t岷 ra m峄檛 c啤n l峄慶 k峄媍h t铆nh 膽岷縩 ph煤t cu峄慽 c霉ng.

  • Tr岷璶 Montpellier vs Bordeaux: Montpellier 膽茫 gi脿nh chi岷縩 th岷痭g v峄沬 t峄 s峄 2-1, gi煤p h峄 leo l锚n v峄 tr铆 th峄 5 tr锚n b岷g x岷縫 h岷g.

膼峄檌 h矛nh xu岷 s岷痗 nh岷 m霉a gi岷

膼峄檌 h矛nh xu岷 s岷痗 nh岷 m霉a gi岷 Ligue 1 膽茫 膽瓢峄 b岷 ch峄峮 d峄盿 tr锚n c谩c ti锚u ch铆 nh瓢 th脿nh t铆ch c谩 nh芒n v脿 膽贸ng g贸p cho 膽峄檌 b贸ng. D瓢峄沬 膽芒y l脿 danh s谩ch c谩c c岷 th峄 xu岷 s岷痗:

膼峄檌 b贸ngC岷 th峄?/th>Ch峄ヽ v峄?/th>
Paris Saint-GermainKevin De BruyneTh峄 m么n
MarseilleThiago Silva膼賮丕毓
LyonMemphis DepayTrung v峄

(Biên tập viên phụ trách:xã hội)

Nội dung liên quan
Liên kết thân thiện